G | W | D | L | GD | |
---|---|---|---|---|---|
6 | 2 | 0 | 4 | 7-16 | |
15 | 7 | 1 | 7 | 22-21 | |
1 | 1 | 0 | 0 | 2-1 | |
22 | 10 | 1 | 11 | 31-38 |
[Penalty shoot-outs (P.S.) and coin-toss decisions (CT) are considered draws] |
1 | Nguyễn Hải Long | 21 G |
3 | Phạm Tuấn Hải | 20 G |
3 | Nguyễn Văn Quyết | 20 G |
5 | Nguyễn Thành Chung | 19 G |
2 | Joel Tagueu | 7 G |
3 | Deni Júnior | 4 G |
4 | Nguyễn Văn Quyết | 3 G |
4 | Phạm Xuân Mạnh | 3 G |
NATIONALITIES
| Average scores
|
|