G | W | D | L | GD | |
---|---|---|---|---|---|
24 | 15 | 6 | 3 | 47-21 | |
5 | 4 | 0 | 1 | 10-6 | |
29 | 19 | 6 | 4 | 57-27 |
[Penalty shoot-outs (P.S.) and coin-toss decisions (CT) are considered draws] |
2 | Đỗ Hùng Dũng | 25 G |
3 | Nguyễn Thành Chung | 23 G |
3 | Bùi Hoàng Việt Anh | 23 G |
3 | Trương Văn Thái Quý | 23 G |
2 | Lucão | 8 G |
3 | Nguyễn Văn Quyết | 7 G |
4 | Lê Xuân Tú | 5 G |
5 | Vladimir Siladji | 4 G |
NATIONALITIES
| Average scores
|
|