G | W | D | L | GD | |
---|---|---|---|---|---|
26 | 5 | 6 | 15 | 35-52 | |
2 | 1 | 0 | 1 | 5-5 | |
28 | 6 | 6 | 16 | 40-57 |
[Penalty shoot-outs (P.S.) and coin-toss decisions (CT) are considered draws] |
2 | Dương Văn Pho | 23 G |
3 | Lê Hữu Phát | 22 G |
4 | Nguyễn Thanh Diệp | 20 G |
5 | Hồ Ngọc Luận | 18 G |
2 | Henry Kisekka | 6 G |
3 | Nguyễn Hải Anh | 5 G |
4 | Nguyễn Hồng Việt | 2 G |
4 | Benoit Tcheuko | 2 G |
NATIONALITIES
| Average scores
|