G | W | D | L | GD | |
---|---|---|---|---|---|
15 | 7 | 4 | 4 | 27-19 | |
1 | 0 | 0 | 1 | 0-1 | |
16 | 7 | 4 | 5 | 27-20 |
[Penalty shoot-outs (P.S.) and coin-toss decisions (CT) are considered draws] |
h2h | 13/05 | 13:15 | Viettel FC | vs | Bình Dinh FC | h2h | ||||
h2h | 08/05 | 12:00 | Bình Dinh FC | vs | Hong Linh Ha Tinh | h2h | ||||
h2h | 04/05 | 12:00 | Thanh Hóa | vs | Bình Dinh FC | h2h | ||||
W | 05/04 | 12:00 | Nam Định | 2-4 | Bình Dinh FC | |||||
D | 31/03 | 12:00 | Bình Dinh FC | 1-1 | Ho Chi Minh City | |||||
L | 13/03 | 11:00 | Bình Dinh FC | 0-1 | Nam Định |
1 | Đỗ Văn Thuận | 15 G |
1 | Phạm Văn Thành | 15 G |
1 | Nguyễn Văn Đức | 15 G |
5 | Marlon Rangel | 14 G |
2 | Léo Artur | 7 G |
3 | Nguyễn Văn Đức | 3 G |
4 | Đỗ Thanh Thịnh | 2 G |
5 | Vũ Minh Tuấn | 1 G |
NATIONALITIES
| Average scores
|