G | W | D | L | GD | |
---|---|---|---|---|---|
26 | 10 | 7 | 9 | 36-33 | |
2 | 1 | 0 | 1 | 4-2 | |
28 | 11 | 7 | 10 | 40-35 |
[Penalty shoot-outs (P.S.) and coin-toss decisions (CT) are considered draws] |
2 | Trần Đình Hoàng | 23 G |
2 | Nguyễn Quang Tình | 23 G |
4 | Quế Ngọc Hải | 22 G |
4 | Phạm Mạnh Hùng | 22 G |
1 | Trần Phi Sơn | 6 G |
3 | Abubakar Mahadi | 4 G |
4 | Lê Thế Cường | 3 G |
4 | Ngô Hoàng Thịnh | 3 G |
NATIONALITIES
| Average scores
|