G | W | D | L | GD | |
---|---|---|---|---|---|
26 | 13 | 5 | 8 | 42-44 | |
1 | 0 | 0 | 1 | 0-1 | |
27 | 13 | 5 | 9 | 42-45 |
[Penalty shoot-outs (P.S.) and coin-toss decisions (CT) are considered draws] |
2 | Hoàng Đình Tùng | 24 G |
3 | Tô Vĩnh Lợi | 23 G |
3 | Lê Đức Tuấn | 23 G |
3 | Nguyễn Quý Sửu | 23 G |
2 | Omar Fayé | 11 G |
3 | Jonathan Quartey | 6 G |
4 | Lê Quốc Phương | 4 G |
5 | Patrick | 2 G |
NATIONALITIES
| Average scores
|