G | W | D | L | GD | |
---|---|---|---|---|---|
26 | 11 | 5 | 10 | 35-33 | |
26 | 11 | 5 | 10 | 35-33 |
[Penalty shoot-outs (P.S.) and coin-toss decisions (CT) are considered draws] |
1 | Errol Stevens | 25 G |
1 | Vương Quốc Trung | 25 G |
4 | Doãn Ngọc Tân | 23 G |
4 | Nguyễn Đình Bảo | 23 G |
2 | Andre Fagan | 6 G |
3 | Nguyễn Vũ Hoàng Dương | 2 G |
3 | Lê Văn Thắng | 2 G |
3 | Nguyễn Đình Bảo | 2 G |
NATIONALITIES
| Average scores
|
|