G | W | D | L | GD | |
---|---|---|---|---|---|
26 | 10 | 5 | 11 | 45-46 | |
2 | 0 | 2 | 0 | 2-2 | |
28 | 10 | 7 | 11 | 47-48 |
[Penalty shoot-outs (P.S.) and coin-toss decisions (CT) are considered draws] |
2 | Trần Minh Vuong | 25 G |
3 | Trương Trọng Sáng | 24 G |
4 | Nguyễn Phong Duy | 23 G |
4 | Nguyễn Tuấn Anh | 23 G |
2 | Nguyễn Văn Toàn | 9 G |
3 | Chevaughn Walsh | 7 G |
4 | Felipe Martins | 3 G |
4 | Nguyễn Phong Duy | 3 G |
NATIONALITIES
| Average scores
|
|